Phiên âm : jīng cháo.
Hán Việt : tinh sào.
Thuần Việt : tinh hoàn; dịch hoàn; túi tinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tinh hoàn; dịch hoàn; túi tinh男子或某些雄性哺乳动物生殖器官的一部分,在阴囊内,椭圆形,能产生精子人的睾丸也叫外肾 见〖睾丸〗